"sống" meaning in Tiếng Việt

See sống in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: səwŋ˧˥ [Hà-Nội], ʂə̰wŋ˩˧ [Huế], ʂəwŋ˧˥ [Saigon], ʂəwŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʂə̰wŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Ở trạng thái còn, chưa chết.
    Sense id: vi-sống-vi-adj-4HZcEEo5
  2. Sinh động, như là thực trong đời sống.
    Sense id: vi-sống-vi-adj-CKTAk-yj
  3. Trống: thuộc giống đực của loài cầm.
    Sense id: vi-sống-vi-adj-AgYLZams
  4. Chưa được nấu chín.
    Sense id: vi-sống-vi-adj-5W-8qHsr
  5. Còn nguyên, chưa được chế biến.
    Sense id: vi-sống-vi-adj-ESkMdvrh
  6. Chưa thuần thục, chưa đủ độ chín. Tags: colloquial
    Sense id: vi-sống-vi-adj-UQQUHa7m
  7. Chưa tróc hết vỏ hoặc chưa vỡ hết hạt khi xay.
    Sense id: vi-sống-vi-adj-V7OD-QPv
  8. (Chiếm đoạt) trắng trợn.
    Sense id: vi-sống-vi-adj-HQj~3muL
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: səwŋ˧˥ [Hà-Nội], ʂə̰wŋ˩˧ [Huế], ʂəwŋ˧˥ [Saigon], ʂəwŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʂə̰wŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Cạnh dày của vật, ở phía đối lập với lưỡi, răng.
    Sense id: vi-sống-vi-noun-opjO4np7
  2. Phần nổi gồ lên theo chiều dọc ở giữa một số vật.
    Sense id: vi-sống-vi-noun-WvNh-A5F
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: lưng Translations: back (Tiếng Anh), rug [masculine] (Tiếng Hà Lan), спина [feminine] (Tiếng Nga), 背中 (Tiếng Nhật), dos [masculine] (Tiếng Pháp), 등 (Tiếng Triều Tiên), espalda [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha)

Verb

IPA: səwŋ˧˥ [Hà-Nội], ʂə̰wŋ˩˧ [Huế], ʂəwŋ˧˥ [Saigon], ʂəwŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʂə̰wŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Tồn tại ở hình thái có trao đổi chất với môi trường ngoài, có sinh đẻ, lớn lên và chết.
    Sense id: vi-sống-vi-verb-ACEhafnN
  2. Ở thường xuyên tại nơi nào đó, trong môi trường nào đó, trải qua ở đấy cuộc đời hoặc một phần cuộc đời của mình.
    Sense id: vi-sống-vi-verb-c7xzryWF
  3. Duy trì sự sống của mình bằng những phương tiện vật chất nào đó.
    Sense id: vi-sống-vi-verb-VFK5BdxW
  4. Sống kiểu nào đó hoặc trong hoàn cảnh, tình trạng nào đó.
    Sense id: vi-sống-vi-verb-6P22e4gO
  5. Cư xử, ăn ở ở đời.
    Sense id: vi-sống-vi-verb-YsLL6HNC
  6. Tồn tại với con người, không mất đi.
    Sense id: vi-sống-vi-verb-P6fokP~Z
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: live (Tiếng Anh), live (Tiếng Anh), in (Tiếng Anh), leven (Tiếng Hà Lan), жить (Tiếng Nga), пожить (Tiếng Nga), 生きている (Tiếng Nhật), vivre (Tiếng Pháp), vivre (Tiếng Pháp), 살다 (Tiếng Triều Tiên), vivir (Tiếng Tây Ban Nha), vivir (Tiếng Tây Ban Nha), en (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống dao."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống cưa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Trở sống cuốc đập tơi đất."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cạnh dày của vật, ở phía đối lập với lưỡi, răng."
      ],
      "id": "vi-sống-vi-noun-opjO4np7"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống lá."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống lưng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống mũi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần nổi gồ lên theo chiều dọc ở giữa một số vật."
      ],
      "id": "vi-sống-vi-noun-WvNh-A5F",
      "raw_tags": [
        "Dùng trước danh từ, trong một số tổ hợp"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "səwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəwŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "lưng"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "back"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "rug"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "등"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "спина"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "背中"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "dos"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "espalda"
    }
  ],
  "word": "sống"
}

{
  "antonyms": [
    {
      "word": "chết"
    }
  ],
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Cây cổ thụ sống hàng trăm năm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Người sống hơn đống vàng (tục ngữ)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Sự sống của muôn loài."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ],
            [
              23,
              27
            ]
          ],
          "text": "Cứu sống (cứu cho được sống)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tồn tại ở hình thái có trao đổi chất với môi trường ngoài, có sinh đẻ, lớn lên và chết."
      ],
      "id": "vi-sống-vi-verb-ACEhafnN"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống ở nông thôn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cá sống dưới nước."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống lâu năm trong nghề."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở thường xuyên tại nơi nào đó, trong môi trường nào đó, trải qua ở đấy cuộc đời hoặc một phần cuộc đời của mình."
      ],
      "id": "vi-sống-vi-verb-c7xzryWF"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống bằng nghề nông."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Kiếm sống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Duy trì sự sống của mình bằng những phương tiện vật chất nào đó."
      ],
      "id": "vi-sống-vi-verb-VFK5BdxW"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống độc thân."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống những ngày hạnh phúc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống thừa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Lẽ sống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sống kiểu nào đó hoặc trong hoàn cảnh, tình trạng nào đó."
      ],
      "id": "vi-sống-vi-verb-6P22e4gO"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống thuỷ chung."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống tử tế với mọi người."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cư xử, ăn ở ở đời."
      ],
      "id": "vi-sống-vi-verb-YsLL6HNC"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Một sự nghiệp sống mãi với non sông, đất nước."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tồn tại với con người, không mất đi."
      ],
      "id": "vi-sống-vi-verb-P6fokP~Z"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "səwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəwŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "live"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "leven"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "살다"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "жить"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "пожить"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "生きている"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "vivre"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "vivir"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "live"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "in"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "vivre"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "vivir"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "en"
    }
  ],
  "word": "sống"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Bắt sống đem về."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tế sống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái còn, chưa chết."
      ],
      "id": "vi-sống-vi-adj-4HZcEEo5"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Vai kịch rất sống."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              24
            ]
          ],
          "text": "Bức tranh trông rất sống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sinh động, như là thực trong đời sống."
      ],
      "id": "vi-sống-vi-adj-CKTAk-yj"
    },
    {
      "glosses": [
        "Trống: thuộc giống đực của loài cầm."
      ],
      "id": "vi-sống-vi-adj-AgYLZams",
      "raw_tags": [
        "Ph."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Thịt sống chưa luộc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Khoai sống."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "(Ăn) rau sống."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cơm sống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chưa được nấu chín."
      ],
      "id": "vi-sống-vi-adj-5W-8qHsr"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Vôi sống."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Cao su sống."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Da sống chưa thuộc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Còn nguyên, chưa được chế biến."
      ],
      "id": "vi-sống-vi-adj-ESkMdvrh",
      "raw_tags": [
        "Nguyên liệu"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Câu văn còn sống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chưa thuần thục, chưa đủ độ chín."
      ],
      "id": "vi-sống-vi-adj-UQQUHa7m",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Mẻ gạo còn sống, lẫn nhiều thóc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              23
            ]
          ],
          "text": "Cối tốt, gạo không sống, không nát."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chưa tróc hết vỏ hoặc chưa vỡ hết hạt khi xay."
      ],
      "id": "vi-sống-vi-adj-V7OD-QPv"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Cướp sống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Chiếm đoạt) trắng trợn."
      ],
      "id": "vi-sống-vi-adj-HQj~3muL",
      "raw_tags": [
        "Khâu ngữ; dùng phụ sau động từ, trong một số tổ hợp"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "səwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəwŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "sống"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống dao."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống cưa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Trở sống cuốc đập tơi đất."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cạnh dày của vật, ở phía đối lập với lưỡi, răng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống lá."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống lưng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống mũi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần nổi gồ lên theo chiều dọc ở giữa một số vật."
      ],
      "raw_tags": [
        "Dùng trước danh từ, trong một số tổ hợp"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "səwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəwŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "lưng"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "back"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "rug"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "등"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "спина"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "背中"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "dos"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "espalda"
    }
  ],
  "word": "sống"
}

{
  "antonyms": [
    {
      "word": "chết"
    }
  ],
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Cây cổ thụ sống hàng trăm năm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Người sống hơn đống vàng (tục ngữ)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Sự sống của muôn loài."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ],
            [
              23,
              27
            ]
          ],
          "text": "Cứu sống (cứu cho được sống)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tồn tại ở hình thái có trao đổi chất với môi trường ngoài, có sinh đẻ, lớn lên và chết."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống ở nông thôn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cá sống dưới nước."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống lâu năm trong nghề."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở thường xuyên tại nơi nào đó, trong môi trường nào đó, trải qua ở đấy cuộc đời hoặc một phần cuộc đời của mình."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống bằng nghề nông."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Kiếm sống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Duy trì sự sống của mình bằng những phương tiện vật chất nào đó."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống độc thân."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống những ngày hạnh phúc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống thừa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Lẽ sống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sống kiểu nào đó hoặc trong hoàn cảnh, tình trạng nào đó."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống thuỷ chung."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sống tử tế với mọi người."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cư xử, ăn ở ở đời."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Một sự nghiệp sống mãi với non sông, đất nước."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tồn tại với con người, không mất đi."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "səwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəwŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "live"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "leven"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "살다"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "жить"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "пожить"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "生きている"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "vivre"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "vivir"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "live"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "in"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "vivre"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "vivir"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "en"
    }
  ],
  "word": "sống"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Bắt sống đem về."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tế sống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái còn, chưa chết."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Vai kịch rất sống."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              24
            ]
          ],
          "text": "Bức tranh trông rất sống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sinh động, như là thực trong đời sống."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Trống: thuộc giống đực của loài cầm."
      ],
      "raw_tags": [
        "Ph."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Thịt sống chưa luộc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Khoai sống."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "(Ăn) rau sống."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cơm sống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chưa được nấu chín."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Vôi sống."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Cao su sống."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Da sống chưa thuộc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Còn nguyên, chưa được chế biến."
      ],
      "raw_tags": [
        "Nguyên liệu"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Câu văn còn sống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chưa thuần thục, chưa đủ độ chín."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Mẻ gạo còn sống, lẫn nhiều thóc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              23
            ]
          ],
          "text": "Cối tốt, gạo không sống, không nát."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chưa tróc hết vỏ hoặc chưa vỡ hết hạt khi xay."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Cướp sống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Chiếm đoạt) trắng trợn."
      ],
      "raw_tags": [
        "Khâu ngữ; dùng phụ sau động từ, trong một số tổ hợp"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "səwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəwŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "sống"
}

Download raw JSONL data for sống meaning in Tiếng Việt (7.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "sống"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "sống",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.